Đống Đa, Hà Nội | Thay đổi (Thiết lập vị trí chính xác để tìm mua được sản phẩm đang bán gần bạn)
Shinyi RDCV | Van 1 chiều kiểu lá lật

Shinyi RDCV | Van 1 chiều kiểu lá lật


Giá bán
5,000

Gấp đôi hiệu quả với gói hội viên chuyên nghiệp

Mô tả

shinyi rdcv là dòng van 1 chiều shinyi, với cơ chế đóng mở hoàn toàn tự động dựa trên nguyên lý trọng lực của bộ phận lá van. thiết kế độc đáo với cánh van nghiêng giúp van tự đóng kín một cách hiệu quả khi không có dòng chảy thuận chiều hoặc khi xuất hiện dòng nước chảy ngược, đảm bảo an toàn tối ưu cho hệ thống. 1. Đôi nét về shinyi rdcv rdcv thuộc chủng loại van 1 chiều kiểu lá lật đến từ thương hiệu van shinyi. lá van nghiêng 45° nên đóng mở rất nhanh, giảm thiểu sự va đập mạnh của dòng chảy. ngoài ra, lá lật của van được bọc toàn bộ bằng cao su epdm đảm bảo độ đóng kín và chống ăn mòn hiệu quả. thiết kế van đơn giản, nắp van cho phép vệ sinh, bảo trì dễ dàng 2. thông số kỹ thuật của shinyi rdcv dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chính, giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về khả năng và giới hạn hoạt động của van: mã sản phầm product code rdcv kích thước dns0-dn600 tiêu chuẩn thiết kế design standard bs en 1074-3 tiêu chuẩn khoảng bs en 558-1 table 1 series 10 khoảng cách 2 mặt bích asme b16.10 kiểu kết nôi connection end mẶt bÍch flanged tiêu chuẩn kết nối và Áp suất làm việc connection standard and pressure rating bs 4504 pn10, pn16, pn25 din 2632 din 2633 jis b2220 5k, 10k, 16k, 20k asme b16.42 150lb sơn phủ loại sơn type epoxy resin powder tiêu chuấn standard jis k 5551:2002 [tcvn 9014:2011) màu sắc colour xanh - ĐỎ Độ dày thickness 250pm~300ụm nhiệt Độ làm việc working temp -10°c~80°c  môi trường làm việc flow media hệ thống nước/ water systems 3. vật liệu chế tạo shinyi rdcv van rdcv được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong nhiều điều kiện hoạt động khác nhau. dưới đây là chi tiết về vật liệu sử dụng cho các bộ phận chính của shinyi rdcv: no part name (tên bộ phận) material (vật liệu chế tạo) material code 1 body - thân ductile iron - gang dẻo astm a536/en gjs 500-7 2 o-ring rubber - cao su nbr 3 disc - Đĩa encapsulated rubber astm 283m + epdm 4 bolt - bu lông gavanized steel - thép mạ kẽm astm a105 5 cover - nắp ductile iron astm a536/en gjs 500-7 6 washer - vòng đệm galvanized steel astm a105 7 shaft - trục carbon steel - thép carbon astm 1045 8 seat rubber epdm 9 renforcement plastic - nhựa nylon 10 disc plate carbon steel astm 283m 4. bảng kích thước chi tiết của van rdcv Để giúp khách hàng lựa chọn van shinyi rdcv phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống, dưới đây là bảng thông số kích thước chi tiết của các model van. bảng này cung cấp thông tin quan trọng về kích thước danh nghĩa, chiều dài, chiều cao và các thông số kỹ thuật khác: d k n-phid c dn model/no. l pn10 pn16 pn25 pn10 pn16 pn25 pn10 pn16 pn25 pn10 pn16 pn25 50 rdcv-0050 203 165 165 125 125 4-phi19 4 - phi19 19 19 65 rdcv-0065 216 185 185 145 145 4-phi19 8 phi 19 19 19 80 rdcv-0080 241 200 200 160 160 8-phi19 9 phi 19 19 19 100 rdcv-0100 292 220 235 180 190 8-phi19 8- phi 23 19 19 125 rdcv-0125 330 250 270 210 220 8-phi19 8- phi 23 19 19 150 rdcv-0150 356 285 300 240 250 8-phi23 8-phi 28 19 20 200 rdcv-0200 95 340 360 295 310 8-phi23 12-phi23 12-phi 28 20 22 250 rdcv-0250 622 395 405 425 350 355 370 12-phi 23 12-phi 28 12-phi31 22 24.5 300 rdcv-0300 698 45 460 485 400 410 430 12-phi23 12-phi 28 16-phi31 24.5 27.5 350 rdcv-0350 787 505 520 555 460 470 490 16-phi 23 16-phi 28 16-phi34 24.5 30 400 rdcv-0400 914 565 580 620 515 525 550 16-phi 26 16-phi 31 16-phi37 24.5 32 450 rdcv-0450 978 615 640 570 565 585 600 20-phi 26 20-phi31 20-phi37 25.5 34.5 500 rdcv-0500 978 670 704 730 620 650 660 20-phi 26 20-phi 34 20-phi37 26.5 36.5 600 rdcv-0600 1295 780 827 845 725 770 770 20-phi30 20-phi 37 20-phi40 30 42 5. hướng dẫn đặt hàng shinyi rdcv Để đảm bảo người dùng chọn được đúng model shinyi rdcv phù hợp với nhu cầu sử dụng, các kỹ sư bán hàng của chúng tôi sẽ giải nghĩa những ký tự có trong mã van này qua ảnh minh họa và ví dụ dưới đây. ví dụ về mã model rdcv - 0100 - 10 - d2r: rdcv:  van một chiều lá lật loại tiêu chuẩn (rubber disc check valve) rdcv - 0100: chỉ kích cỡ van tương ứng là dn100 rdcv - 0100 - 10: số 10 chỉ áp lực pn10 mà van có thể chịu rdcv - 0100 -10 - d2r: d2 chỉ vật liệu gang cầu và r có nghĩa là màu đỏ (red) 6. kho van shinyi rdcv Để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, công ty chúng tôi hiện đang tồn kho số lượng van lớn tại hai thành phố trung tâm: kho van miền bắc: kho van shinyi rdcv đặt tại thủ đô hà nội kho van miền nam: kho van shinyi rdcv ở hồ chí minh

Thông số

Kích Thước : DNS0-DN600


Tin đăng này đã được kiểm duyệt. Nếu gặp vấn đề, vui lòng báo cáo tin đăng hoặc liên hệ CSKH để được trợ giúp. Xem thêm

Shinyi RDCV | Van 1 chiều kiểu lá lật

5,000
Tin đã được kiểm duyệt nội dung
Hết hạn ngày

Thông tin nhà bán

vimi.com.vn


Lưu ý: NÊN gặp mặt trực tiếp kiểm tra hàng trước khi giao dịch.
Tìm hiểu thêm

Bán hàng trên SbigVN

Bạn đang kinh doanh sản phẩm

Bạn đang cung cấp một dịch vụ nào đó cho mọi người

Bạn có sản phẩm không dùng tới muốn sang nhượng cho người khác

Hãy đăng tin bán miễn phí trên hệ thống để tiếp cận tới nhiều người đang có nhu cầu sử dụng sản phẩm hay dịch vụ của bạn

Xem thêm sản phẩm tương tự

Tên Người Dùng

Tổng quan tài khoản Đăng tin bán hàng Quản lý tin đăng Quản lý gian hàng Thông tin cá nhân Lịch sử giao dịch Gói hội viên